Hiện nay, số lượng website sử dụng WordPress ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu dùng VPS cũng trở nên ưu tiên hàng đầu.WordPress được nhiều người lựa chọn cài đặt trên VPS nhờ tính đơn giản, khả năng tùy chỉnh cao, và phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Nếu bạn muốn tạo một trang web mà không cần quá chuyên sâu về kỹ thuật quản lý VPS hay yêu cầu bảo mật cao, thì WordPress chính là lựa chọn lý tưởng.
Các bước cơ bản để cài đặt WordPress trên VPS
Không giống như Shared Hosting, nơi các công cụ hỗ trợ đã có sẵn, khi dùng VPS để chạy một site WordPress, người dùng cần thao tác trực tiếp qua các thư mục và câu lệnh.
Những thao tác này không quá phức tạp, và khi đã quen thuộc với quy trình, bạn sẽ thấy cài đặt rất dễ dàng.
Để thiết lập WordPress trên VPS, bạn cần tạo một cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu và sử dụng mã nguồn WordPress để cài đặt. Hãy cùng thực hiện theo các bước đơn giản dưới đây.
Bước 1: Tạo cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu
Cơ sở dữ liệu (Database) là nơi lưu giữ các thông tin quan trọng của trang WordPress. Để bắt đầu, bạn cần tạo một database mới để chứa dữ liệu cho website, bằng cách:
Sử dụng lệnh sau khi đã đăng nhập vào VPS để mở chương trình quản lý.
Gõ lệnh tạo database và nhập thông tin theo hướng dẫn sau:
- Tên database: Đặt tên cho cơ sở dữ liệu mới mà bạn sẽ sử dụng để cài đặt WordPress.
- Tên username: Ghi lại tên người dùng này để sử dụng trong quá trình cài đặt WordPress.
- Password: Tạo mật khẩu cho username ở trên để bảo vệ và quản lý database vừa tạo. Bạn sẽ nhập mật khẩu này khi cài đặt WordPress.
Lưu ý: Hãy ghi lại ba thông tin trên vì chúng sẽ cần thiết cho bước cài đặt WordPress tiếp theo.
Bước 2: Tạo Host để cài đặt WordPress
Trước khi cài đặt WordPress trên VPS, bạn cần tạo một host trên VPS cho tên miền chính của mình. Khi đã có host phù hợp, việc cài đặt WordPress sẽ trở nên đơn giản hơn. Bạn cũng có thể dùng thử VPS miễn phí để tìm hiểu các tính năng trước khi cài đặt chính thức cho website.
Nếu muốn tạo WordPress trên một host khác, hãy chạy tác vụ tạo website, nhập các thông tin cần thiết, và nhấn enter.
Sau khi nhập tên website và nhấn enter, bạn sẽ có một host mới trong thư mục home. Từ thư mục gốc (root), gõ lệnh cd /home để chuyển vào thư mục home và dùng lệnh ls để xem danh sách các website đã tạo.
Website của bạn sẽ được đặt trong thư mục con public_html của thư mục chứa tên website. Tải mã nguồn WordPress và tiến hành cài đặt trên host mới, kết nối với cơ sở dữ liệu đã tạo ở bước trước.
Bước 3: Tải và cài đặt WordPress
Đầu tiên, truy cập vào thư mục public_html của website vừa tạo. Tại đây, sử dụng lệnh để tải về phiên bản WordPress mới nhất. Sau đó, cài đặt chương trình giải nén và thực hiện lệnh giải nén, di chuyển toàn bộ mã nguồn ra ngoài thư mục public_html. Điều này cần thiết vì sau khi giải nén, các tệp của WordPress sẽ nằm trong thư mục con public_html/wordpress theo mặc định.
Lệnh trên bao gồm hai thao tác: giải nén và di chuyển mã nguồn WordPress ra ngoài thư mục public_html, sau đó xóa đi thư mục wordpress đã trống.
Sau đó, nhấn enter để cấp quyền cho thư mục public_html, giúp ngăn ngừa lỗi khi cài đặt WordPress và các plugin sau này. Lúc này, mã nguồn WordPress mới nhất đã nằm trong public_html. Tiếp theo, truy cập vào tên miền (đảm bảo domain đã trỏ đến IP của VPS) để bắt đầu quá trình cài đặt WordPress.
Bước 4: Cài đặt WordPress trên VPS
Để cài đặt WordPress trên VPS Windows, mở trình duyệt và nhập tên miền của bạn đã trỏ đến địa chỉ IP của VPS. Lúc này, màn hình cài đặt sẽ hiện ra như bên dưới.
Nhấp vào “Let’s go” để tiếp tục và điền các thông tin chi tiết về Database, bao gồm: Tên Database (Database Name), Tên Người Dùng (Username), Mật Khẩu (Password),… Để mục Database Host ở dạng mặc định “localhost” trên máy ảo và thay đổi Table Prefix để tăng cường bảo mật.
Khi đã điền đầy đủ các thông tin, nhấn “Submit” để chuyển sang bước nhập thông tin website như hướng dẫn tiếp theo.
Sau khi bạn đã hoàn thành việc nhập liệu các thông tin cần thiết ở bước trước, hãy nhấn nút “Install” để bắt đầu quá trình cài đặt WordPress lên VPS của bạn. Hệ thống sẽ tự động thực hiện các bước thiết lập cần thiết, bạn chỉ cần chờ đợi trong giây lát.
Lúc này, bạn chỉ cần nhấn nút “Login” để đăng nhập vào trang quản trị DashBoard và bắt đầu khám phá cũng như tùy chỉnh website WordPress của mình.
Vậy là bạn đã hoàn thành việc cài đặt WordPress trên VPS! Giờ đây, bạn đã có thể tự do đăng nhập vào trang quản trị DashBoard để bắt đầu hành trình xây dựng website của riêng mình. Tại đây, bạn có toàn quyền chỉnh sửa thông tin, cài đặt giao diện (Themes) và các tính năng mở rộng (Plugins) theo ý muốn.
Cách tối ưu VPS cho WordPress để đạt hiệu suất cao
Sử dụng VPS để chạy website WordPress giúp bạn kiểm soát tốt hơn về hiệu suất, băng thông và dung lượng lưu trữ, nhưng để khai thác tối đa lợi ích này, bạn cần thực hiện một số biện pháp tối ưu sau:
Chọn cấu hình VPS phù hợp với nhu cầu
Nếu chưa sở hữu VPS, hãy chọn cấu hình có băng thông, RAM, dung lượng ổ SSD phù hợp với lưu lượng và mức sử dụng của trang web. Nếu không chắc chắn về lựa chọn, hãy tham khảo từ các nhà cung cấp VPS uy tín.
Sử dụng máy chủ đã được tối ưu hóa
Để VPS hoạt động mượt mà, bạn nên cài đặt các thành phần cơ bản sau:
- Hệ điều hành: Linux 7.x.
- Ổ cứng: SSD.
- Webserver: NGINX.
- Cơ sở dữ liệu: MySQL 5.7 trở lên hoặc MariaDB 10.x.
- Phiên bản PHP: 7 hoặc cao hơn.
Sử dụng các thành phần này sẽ giúp tăng hiệu suất VPS, cho phép website WordPress của bạn hoạt động nhanh và ổn định hơn, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Cập nhật thường xuyên để tối ưu bảo mật và hiệu suất cho VPS WordPress
Các hướng dẫn bảo mật WordPress thường khuyên cập nhật định kỳ phiên bản WordPress, theme, và plugin. Tuy nhiên, khi tối ưu hóa VPS cho WordPress, bạn cần chú ý thêm đến các yếu tố sau:
- Đảm bảo PHP, MySQL hoặc MariaDB, và Webserver (như NGINX hoặc Apache) đang chạy trên các phiên bản mới nhất.
- Xây dựng kế hoạch cập nhật thường xuyên cho toàn bộ phần mềm trên VPS để duy trì hiệu suất và bảo mật tối ưu.
Mở rộng giới hạn bộ nhớ (Memory Limit)
Khi VPS gặp vấn đề với giới hạn bộ nhớ, trang web có thể bị chậm lại hoặc thậm chí gián đoạn. Nguyên nhân có thể do hoạt động bất thường trên WordPress hoặc tải lên các tệp lớn vượt quá khả năng xử lý của máy chủ.
Để giải quyết, bạn có thể mở rộng giới hạn bộ nhớ bằng cách thêm đoạn mã sau vào file wp-config.php:
define(‘WP_MEMORY_LIMIT’, ‘[enter the memory limit]’);
Cài đặt và sử dụng bộ nhớ đệm (cache) để tăng tốc độ VPS cho WordPress
Sử dụng bộ nhớ đệm (cache) giúp VPS của bạn hoạt động mượt mà và tăng tốc độ tải trang web. Dưới đây là một số loại cache phổ biến mà bạn có thể áp dụng cho WordPress:
Memcached
Memcached là hệ thống lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ giúp giảm tải cho cơ sở dữ liệu, từ đó cải thiện hiệu suất của VPS. Để sử dụng Memcached, bạn cần cài đặt nó lên máy chủ của mình. Bạn có thể tham khảo các hướng dẫn chi tiết trên GitHub để thực hiện cài đặt đúng cách.
Sau khi cài đặt và cấu hình, Memcached sẽ giúp giảm thời gian xử lý các yêu cầu từ cơ sở dữ liệu, tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và tăng cường hiệu suất cho trang web WordPress của bạn.
Varnish Cache
Varnish Cache hoạt động như một proxy ngược HTTP, xử lý các yêu cầu HTTP từ máy chủ và giúp tối ưu hóa hiệu suất toàn trang. Varnish có khả năng tăng tốc độ tải trang đáng kể nhưng yêu cầu kiến thức chuyên sâu về cấu hình VPS để thiết lập.
Đặc biệt, phiên bản miễn phí không hỗ trợ HTTPS, nên việc cài đặt và quản lý Varnish thường phù hợp với người dùng có kinh nghiệm quản trị máy chủ.
Redis Cache
Redis (Remote Dictionary Server) là một mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để lưu trữ dữ liệu cấu trúc, có thể hoạt động như một cơ sở dữ liệu hoặc bộ nhớ cache. Với nhiều tính năng hỗ trợ tối ưu hóa VPS và khả năng giảm tải cơ sở dữ liệu, Redis là lựa chọn phổ biến cho WordPress. Nhiều người dùng thích Redis hơn Memcached nhờ khả năng tối ưu hiệu quả cho hệ thống VPS, giúp trang web hoạt động nhanh và ổn định hơn.
OPcache
OPcache là một loại bộ nhớ đệm (cache) dành riêng cho các trang web chạy trên PHP. OPcache lưu trữ mã bytecode đã được biên dịch sẵn trong bộ nhớ dùng chung, giúp giảm tải cho máy chủ bằng cách tránh việc PHP phải nạp và phân tích cùng một tập lệnh nhiều lần mỗi khi có yêu cầu.
Nhờ việc loại bỏ quy trình này, OPcache giúp tối ưu hóa hiệu suất của VPS cho WordPress, giúp trang web xử lý nhanh hơn và mượt mà hơn, đặc biệt với các trang có lưu lượng truy cập cao.
Thuê VPS ở đâu giá rẻ chất lượng cao?
Hiện mình đang sử dụng dịch vụ của InterData.vn và cảm thấy rất hài lòng. Đây là một nhà cung cấp dịch vụ thuê VPS uy tín chất lượng cao. Dịch vụ của họ đảm bảo tốc độ nhanh, hiệu suất ổn định, và thời gian hoạt động rất tốt. Một số điểm nổi bật gồm:
- Hiệu suất ổn định: Hệ thống máy chủ tiên tiến giúp đảm bảo tốc độ truy cập mượt mà và hiệu quả.
- Hạ tầng mạnh mẽ: Trang bị CPU AMD EPYC, SSD NVMe U.2 và công nghệ ảo hóa tối ưu, giúp website của bạn chạy trơn tru.
- Bảo mật cao: Tích hợp công cụ phát hiện và ngăn chặn tấn công, đảm bảo an toàn cho dữ liệu.
- Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ hỗ trợ tận tâm, luôn sẵn sàng giúp bạn giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng.
- Linh hoạt mở rộng: Gói dịch vụ đa dạng bao gồm có dịch vụ Cloud Server, Hosting giá rẻ chất lượng phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Phone: 1900.636822
- Email: Info@interdata.vn
- VPĐD: 48 Nguyễn Thị Huỳnh, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P.An Phú, Tp.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh